TUITION

Phí đăng kí nhập học là 150$


TUITION TABLE

Bảng giá khoá học (Học phí và chi phí ăn ở)

TARGET 4

TARGET 4
  • Phòng đơn
  • Phòng đôi
  • Phòng ba
  • Phòng bốn
  • Phòng sáu
  • Giảm giá (không áp dụng)
  • 1tuần
  • 2tuần
  • 3tuần
  • 4tuần
  • 8tuần
  • 12tuần
  • 16tuần
  • 20tuần
  • 24tuần
  • 712
  • 1,068
  • 1,424
  • 1,780
  • 3,560
  • 5,340
  • 7,120
  • 8,900
  • 10,680
  • 608
  • 912
  • 1,216
  • 1,520
  • 3,040
  • 4,560
  • 6,080
  • 7,600
  • 9,120
  • 568
  • 852
  • 1,136
  • 1,420
  • 2,840
  • 4,260
  • 5,680
  • 7,100
  • 8,520
  • 544
  • 816
  • 1,088
  • 1,360
  • 2,720
  • 4,080
  • 5,440
  • 6,800
  • 8,160
  • 512
  • 768
  • 1,024
  • 1,280
  • 2,560
  • 3,840
  • 5,120
  • 6,400
  • 7,680
  • 0
  • 0
  • -60
  • -120
  • -240
  • -420
  • -560
  • -700
  • -840

TARGET 5
Working Holiday

TARGET 5<br>Working Holiday
  • Phòng đơn
  • Phòng đôi
  • Phòng ba
  • Phòng bốn
  • Phòng sáu
  • Giảm giá (không áp dụng)
  • 1tuần
  • 2tuần
  • 3tuần
  • 4tuần
  • 8tuần
  • 12tuần
  • 16tuần
  • 20tuần
  • 24tuần
  • 736
  • 1,104
  • 1,472
  • 1,840
  • 3,680
  • 5,520
  • 7,360
  • 9,200
  • 11,040
  • 632
  • 948
  • 1,264
  • 1,580
  • 3,160
  • 4,740
  • 6,320
  • 7,900
  • 9,480
  • 592
  • 888
  • 1,184
  • 1,480
  • 2,960
  • 4,440
  • 5,920
  • 7,400
  • 8,880
  • 568
  • 852
  • 1,136
  • 1,420
  • 2,840
  • 4,260
  • 5,680
  • 7,100
  • 8,520
  • 536
  • 804
  • 1,072
  • 1,340
  • 2,680
  • 4,020
  • 5,360
  • 6,700
  • 8,040
  • 0
  • 0
  • -60
  • -120
  • -240
  • -420
  • -560
  • -700
  • -840

TARGET 6

TARGET 6
  • Phòng đơn
  • Phòng đôi
  • Phòng ba
  • Phòng bốn
  • Phòng sáu
  • Giảm giá (không áp dụng)
  • 1tuần
  • 2tuần
  • 3tuần
  • 4tuần
  • 8tuần
  • 12tuần
  • 16tuần
  • 20tuần
  • 24tuần
  • 784
  • 1,176
  • 1,568
  • 1,960
  • 3,920
  • 5,880
  • 7,840
  • 9,800
  • 11,760
  • 680
  • 1,020
  • 1,360
  • 1,700
  • 3,400
  • 5,100
  • 6,800
  • 8,500
  • 10,200
  • 640
  • 960
  • 1,280
  • 1,600
  • 3,200
  • 4,800
  • 6,400
  • 8,000
  • 9,600
  • 616
  • 924
  • 1,232
  • 1,540
  • 3,080
  • 4,620
  • 6,160
  • 7,700
  • 9,240
  • 584
  • 876
  • 1,168
  • 1,460
  • 2,920
  • 4,380
  • 5,840
  • 7,300
  • 8,760
  • 0
  • 0
  • -60
  • -120
  • -240
  • -420
  • -560
  • -700
  • -840

TARGET ULTIMATE 8

TARGET ULTIMATE 8
  • Phòng đơn
  • Phòng đôi
  • Phòng ba
  • Phòng bốn
  • Phòng sáu
  • Giảm giá (không áp dụng)
  • 1tuần
  • 2tuần
  • 3tuần
  • 4tuần
  • 8tuần
  • 12tuần
  • 16tuần
  • 20tuần
  • 24tuần
  • 848
  • 1,272
  • 1,696
  • 2,120
  • 4,240
  • 6,360
  • 8,480
  • 10,600
  • 12,720
  • 744
  • 1,116
  • 1,488
  • 1,860
  • 3,720
  • 5,580
  • 7,440
  • 9,300
  • 11,160
  • 704
  • 1,056
  • 1,408
  • 1,760
  • 3,520
  • 5,280
  • 7,040
  • 8,800
  • 10,560
  • 680
  • 1,020
  • 1,360
  • 1,700
  • 3,400
  • 5,100
  • 6,800
  • 8,500
  • 10,200
  • 648
  • 972
  • 1,296
  • 1,620
  • 3,240
  • 4,860
  • 6,480
  • 8,100
  • 9,720
  • 0
  • 0
  • -60
  • -120
  • -240
  • -420
  • -560
  • -700
  • -840

IELTS

IELTS
  • Phòng đơn
  • Phòng đôi
  • Phòng ba
  • Phòng bốn
  • Phòng sáu
  • Giảm giá (không áp dụng)
  • 1tuần
  • 2tuần
  • 3tuần
  • 4tuần
  • 8tuần
  • 12tuần
  • 16tuần
  • 20tuần
  • 24tuần
  • 848
  • 1,272
  • 1,696
  • 2,120
  • 4,240
  • 6,360
  • 8,480
  • 10,600
  • 12,720
  • 744
  • 1,116
  • 1,488
  • 1,860
  • 3,720
  • 5,580
  • 7,440
  • 9,300
  • 11,160
  • 704
  • 1,056
  • 1,408
  • 1,760
  • 3,520
  • 5,280
  • 7,040
  • 8,800
  • 10,560
  • 680
  • 1,020
  • 1,360
  • 1,700
  • 3,400
  • 5,100
  • 6,800
  • 8,500
  • 10,200
  • 648
  • 972
  • 1,296
  • 1,620
  • 3,240
  • 4,860
  • 6,480
  • 8,100
  • 9,720
  • 0
  • 0
  • -60
  • -120
  • -240
  • -420
  • -560
  • -700
  • -840

OTHER TUITION

Các loại phí khác

IN CEBU

Phí địa phương

Phí đặt cọc 2,500 peso Sẽ được hoàn trả vào ngày tốt nghiệp
Giấy phép học tập SSP 7,800 peso
SSP E-CARD 4,500 peso
ACR I-CARD (Thẻ tạm trú) 4,100 peso Dành cho học viên ở trên 59 ngày
VISA 0 peso
5,140 peso
11,550 peso
15,990 peso
20,430 peso
24,870 peso
1-4 tuần
5-8 tuần
9-12 tuần
13-16 tuần
17-20 tuần
21-24 tuần
Tài liệu học 1,000-2,000 peso Dự trù cho 1 tháng
Điện 600 peso 1 tuần
Nước 150 peso 1 tuần
Phí quản lí 500 peso 1 tuần

OPTION

Phí phụ

1. Phí đón tại sân bay: 1,200 peso. Học sinh đến trường trong khung giờ từ 8:00 am - 24:00 pm ngày chủ nhật. Học sinh đến trường ngoài khung giờ trên thì phí pickup là 1,200 peso.

2. Phí gia hạn Học viên nhập học và rời trường theo ngày tháng trên giấy mới nhập học. Nếu học viên tới sớm hơn 1 ngày hoặc rời trường trễ 1 ngày, học viên sẽ trả thêm phí gia hạn 1,500 peso/ ngày.

NOTICE

Lưu ý

Để công bằng cho tất cả học viên, nhà trường áp dụng chính sách một bảng giá duy nhất cho học viên tất cả các nước, không chấp nhận các hình thức giảm giá, khuyến mãi (trừ trường hợp chính sách của trường).
pagetopTOP