TUITION

Phí đăng kí nhập học là 150$


TUITION TABLE

Bảng giá khoá học (Học phí và chi phí ăn ở)

TARGET 5
Working Holiday

TARGET 5<br>Working Holiday
  • Phòng đơn tiêu chuẩn
  • Phòng đôi
  • Phòng ba
  • Phòng bốn
  • Phòng sáu
  • 1tuần
  • 2tuần
  • 3tuần
  • 4tuần
  • 8tuần
  • 12tuần
  • 16tuần
  • 20tuần
  • 24tuần
  • 672
  • 1,008
  • 1,344
  • 1,680
  • 3,360
  • 5,040
  • 6,720
  • 8,400
  • 10,080
  • 552
  • 828
  • 1,104
  • 1,380
  • 2,760
  • 4,140
  • 5,520
  • 6,900
  • 8,280
  • 512
  • 768
  • 1,024
  • 1,280
  • 2,560
  • 3,840
  • 5,120
  • 6,400
  • 7,680
  • 496
  • 744
  • 992
  • 1,240
  • 2,480
  • 3,720
  • 4,960
  • 6,200
  • 7,440
  • 480
  • 720
  • 960
  • 1,200
  • 2,400
  • 3,600
  • 4,800
  • 6,000
  • 7,200

TARGET 6

TARGET 6
  • Phòng đơn tiêu chuẩn
  • Phòng đôi
  • Phòng ba
  • Phòng bốn
  • Phòng sáu
  • 1tuần
  • 2tuần
  • 3tuần
  • 4tuần
  • 8tuần
  • 12tuần
  • 16tuần
  • 20tuần
  • 24tuần
  • 720
  • 1,080
  • 1,440
  • 1,800
  • 3,600
  • 5,400
  • 7,200
  • 9,000
  • 10,800
  • 600
  • 900
  • 1,200
  • 1,500
  • 3,000
  • 4,500
  • 6,000
  • 7,500
  • 9,000
  • 560
  • 840
  • 1,120
  • 1,400
  • 2,800
  • 4,200
  • 5,600
  • 7,000
  • 8,400
  • 544
  • 816
  • 1,088
  • 1,360
  • 2,720
  • 4,080
  • 5,440
  • 6,800
  • 8,160
  • 528
  • 792
  • 1,056
  • 1,320
  • 2,640
  • 3,960
  • 5,280
  • 6,600
  • 7,920

TARGET ULTIMATE 8

TARGET ULTIMATE 8
  • Phòng đơn tiêu chuẩn
  • Phòng đôi
  • Phòng ba
  • Phòng bốn
  • Phòng sáu
  • 1tuần
  • 2tuần
  • 3tuần
  • 4tuần
  • 8tuần
  • 12tuần
  • 16tuần
  • 20tuần
  • 24tuần
  • 784
  • 1,176
  • 1,568
  • 1,960
  • 3,920
  • 5,880
  • 7,840
  • 9,800
  • 11,760
  • 664
  • 996
  • 1,328
  • 1,660
  • 3,320
  • 4,980
  • 6,640
  • 8,300
  • 9,960
  • 624
  • 936
  • 1,248
  • 1,560
  • 3,120
  • 4,680
  • 6,240
  • 7,800
  • 9,360
  • 608
  • 912
  • 1,216
  • 1,520
  • 3,040
  • 4,560
  • 6,080
  • 7,600
  • 9,120
  • 592
  • 888
  • 1,184
  • 1,480
  • 2,960
  • 4,440
  • 5,920
  • 7,400
  • 8,880

IELTS

IELTS
  • Phòng đơn tiêu chuẩn
  • Phòng đôi
  • Phòng ba
  • Phòng bốn
  • Phòng sáu
  • 1tuần
  • 2tuần
  • 3tuần
  • 4tuần
  • 8tuần
  • 12tuần
  • 16tuần
  • 20tuần
  • 24tuần
  • 784
  • 1,176
  • 1,568
  • 1,960
  • 3,920
  • 5,880
  • 7,840
  • 9,800
  • 11,760
  • 664
  • 996
  • 1,328
  • 1,660
  • 3,320
  • 4,980
  • 6,640
  • 8,300
  • 9,960
  • 624
  • 936
  • 1,248
  • 1,560
  • 3,120
  • 4,680
  • 6,240
  • 7,800
  • 9,360
  • 608
  • 912
  • 1,216
  • 1,520
  • 3,040
  • 4,560
  • 6,080
  • 7,600
  • 9,120
  • 592
  • 888
  • 1,184
  • 1,480
  • 2,960
  • 4,440
  • 5,920
  • 7,400
  • 8,880

OTHER TUITION

Các loại phí khác

IN CEBU

Phí địa phương

Phí đặt cọc 2,500 peso Sẽ được hoàn trả vào ngày tốt nghiệp
Giấy phép học tập SSP 6,800 peso
ACR I-CARD (Thẻ tạm trú) 3,000 peso Dành cho học viên ở trên 59 ngày
VISA 0 peso
3,440 peso
8,150 peso
10,890 peso
13,630 peso
16,370 peso
1-4 tuần
5-8 tuần
9-12 tuần
13-16 tuần
17-20 tuần
21-24 tuần
Tài liệu học 1000 peso Dự trù cho 1 tháng
Điện 500 peso 1 tuần
Phí quản lí 250 peso 1 tuần

OPTION

Phí phụ

1. Phí đón tại sân bay: 800 peso. Học sinh đến trường trong khung giờ từ 10:00 am - 10:00 pm ngày chủ nhật. Học sinh đến trường ngoài khung giờ trên thì phí pickup là 1200 peso.

2. Phí gia hạn Học viên nhập học và rời trường theo ngày tháng trên giấy mới nhập học. Nếu học viên tới sớm hơn 1 ngày hoặc rời trường trễ 1 ngày, học viên sẽ trả thêm phí gia hạn 1500 peso/ ngày.

NOTICE

Lưu ý

Để công bằng cho tất cả học viên, nhà trường áp dụng chính sách một bảng giá duy nhất cho học viên tất cả các nước, không chấp nhận các hình thức giảm giá, khuyến mãi (trừ trường hợp chính sách của trường).

CONTACT

Yêu cầu và báo giá

pagetopTOP